Có 2 kết quả:

传送 truyền tống傳送 truyền tống

1/2

truyền tống

giản thể

Từ điển phổ thông

phát đi, truyền đi

truyền tống

phồn thể

Từ điển phổ thông

phát đi, truyền đi